Từ điển Thiều Chửu
鸞 - loan
① Chim loan, một loài chim phượng. ||② Cái chuông nhỏ, nhạc đồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鸞 - loan
Tên một loài chim, tức chim loan, đẹp, hót hay, cùng loại với chim Phượng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Nào người phượng chạ loan chung, Nào người tích lục tham hồng là ai «. Cái chuông. Dùng như chữ Loan 鑾.


八鸞 - bát loan || 鸞輿 - loan dư || 鸞駕 - loan giá || 鸞儀 - loan nghi || 鸞房 - loan phòng || 鸞鳳 - loan phụng || 鸞車 - loan xa || 雙鸞 - song loan ||